Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
征婦 chinh phụ
1
/1
征婦
chinh phụ
Từ điển trích dẫn
1. Người đàn bà có chồng đánh trận nơi xa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà có chồng đánh giặc nơi xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh phụ biệt - 征婦別
(
Quách Ngọc
)
•
Chinh phụ oán - 征婦怨
(
Kwon Pil
)
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Tân diễn “Chinh phụ ngâm khúc” thành ngẫu thuật - 新演征婦吟曲成偶述
(
Phan Huy Ích
)
•
Thôn xá thu châm - 村舍秋砧
(
Nguyễn Trãi
)
•
Thu khuê - 秋閨
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tuý trung văn Cam Châu - 醉中聞甘州
(
Tiết Phùng
)
Bình luận
0